Thông số DUCATI 600SS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 600SS

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 600SS
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38.7 kw / 53 hp @ 8250 rpm or 24.3 kw / 33 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 98
  • Top speed: 192.6 km/h / 119.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 - vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - vr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 600SS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 600Ss
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)583 Cc / 35.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 58 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdst 38 B156
Bugi (Spark Plug)Ra 4 Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38.7 Kw / 53 Hp @ 8250 Rpm Or 24.3 Kw / 33 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53 Hp Version: 49 Nm / 5.0 Kgf-M / 36.2 Ft-Lb@ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.28:1 (32/73)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.40:1 (15/36), Later 2.73:1 (14/41)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 40Usd/E Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs-Boge Monoshock, Preload And Rebound Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 - Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - Vr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:     730 Mm / 28.7 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 379 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)180 Kg / 397 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.2 Km/L / 45.2 Us Mpg / 54.2 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.9 M / 42.3 Ft
Braking 100 Km/H - 038.8 M / 127.3 Ft
Standing ¼ Mile13.0 Sec / 160.0 Km/H / 99.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)192.6 Km/H / 119.7 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 600SS


DUCATI 600SS - cauhinhmay.com

DUCATI 600SS - cauhinhmay.com