MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 600Tl Pantah |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic, 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 58 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Ortophf36A |
Bugi (Spark Plug) | Champion L81A, L82Y Or Bosch W7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ptz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 42.7 Kw / 58 Hp @ 9100 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.59 Kgf-M / 33.2 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.226:1 (31/69) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.931:1 (From 1983: 0.966:1) |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.600:1 (15/39) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Paioli Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Dual Shock Absorbers With 3-Way Adjustable Coil Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 260 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.25 X 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 129.5 Mm / 5.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2160 Mm / 85.0 In Width: 760 Mm / 29.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 183 Km/H / 113.7 Mph |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com |