MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 650 Indiana |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 - 90 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 649Cc / 39.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bing 64-32/375 |
Spark Plugs | Champion L82Y |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40.0 Kw / 53 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.6 Kgf-M / 33.2 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.972:1 (31/71) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 3.071 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th0.931:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.066:1 (15/46) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40 Mm Marzocchi Pa 185/40 Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi A84 Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90-15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2024 Mm / 79.7 In Width: 930 Mm / 36.6 In Height: 1400 Mm / 55.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 396.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |