Thông số DUCATI 748 BIPOSTO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 748 BIPOSTO

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 748 BIPOSTO
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 72.1 kw / 98 hp @ 1100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 00
  • Top speed: 248.7 km/h / 154.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 748 BIPOSTO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 748 Biposto
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 00
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.5 L / 3.7 Us Qt / 3.1 Imp Qt
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber I.A.W. Cpu 1.6M
Bugi (Spark Plug)Champion Ra 59Gc
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)72.1 Kw / 98 Hp @ 1100 Rpm
Max Power Rear Tyre66.8 Kw / 90.8 Hp @ 10900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)75 Nm / 7.65 Kg-M /55.3 Ft-Lb @ 8700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multi-Plate, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.71:1 (14/38)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 520 Vl4 - 5/8" X 1/4"
Khung Xe (Frame)Trestle Type Constructed Of "Als 450" Steel Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Type, 43 Mm Diameter Stanchions, Showa Gd051, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Adjustable Monoshock, Sachs
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Kích Thước (Dimensions)Length: 2050 Mm / 80.7 In Width:     685 Mm / 27.0 In Height: 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In.
Handlebar Height850 Mm / 33.5 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)202 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.8 L/100 Km / 17.3 Km/L / 40.7 Us Mpg / 48.9 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 013.3 M / 43.6 Ft
Braking 00 Km/H - 037.7 M / 123.7 Ft
Standing ¼ Mile11.2 Sec / 195.2 Km/H / 121.3 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)248.7 Km/H / 154.3 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 748 BIPOSTO


DUCATI 748 BIPOSTO - cauhinhmay.com

DUCATI 748 BIPOSTO - cauhinhmay.com

DUCATI 748 BIPOSTO - cauhinhmay.com

DUCATI 748 BIPOSTO - cauhinhmay.com

DUCATI 748 BIPOSTO - cauhinhmay.com