MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 748L Neiman Marcus Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.5 L / 3.7 Us Qt / 3.1 Imp Qt |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber I.A.W. Cpu 1.6M |
Bugi (Spark Plug) | Champion Ra 59Gc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72.1 Kw / 98 Hp @ 1100 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 66.8 Kw / 90.8 Hp @ 10900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75 Nm / 7.65 Kg-M /55.3 Ft-Lb @ 8700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multi-Plate, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.71:1 (14/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 Vl4 - 5/8" X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Trestle Type Constructed Of "Als 450" Steel Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Type, 43 Mm Diameter Stanchions, Showa Gd051, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Monoshock, Showa Gd052-007-02 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In Width: 685 Mm / 27.0 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In. |
Handlebar Height | 850 Mm / 33.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 202 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.8 L/100 Km / 17.3 Km/L / 40.7 Us Mpg / 48.9 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.3 M / 43.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.7 M / 123.7 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 195.2 Km/H / 121.3 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 248.7 Km/H / 154.3 Mph |