Thông số DUCATI 749S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 749S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 749S
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 85 kw / 116 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 250 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 l / 4.1 us gal / 3.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 749S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 749S
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)748.4 Cc / 45.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)90 X 58.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)Single Steel Muffler With Catalytic Converter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 54 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra6Hc, Ngk Cr9Vx
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)85 Kw / 116 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)82.4 Nm / 8.4 Kgf-M / 60.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.78:1 (14/39)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Als450 Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Fully-Adjustable Upside-Down Fork With Tin
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully-Adjustable Showa Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)128 Mm / 5.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Disc, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)New Y-Shaped 5 Spoke Design Light Alloy, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)New Y-Shaped 5 Spoke Design Light Alloy, 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5° - 24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2095 Mm / 82.5 In Width:     730 Mm / 28.7 In Height:  1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)199 Kg / 438 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal
Reserve3.0 L / 0.8 Us Gal / 0.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.3 Us Mpg / 50.8 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.0 M / 39.4 Ft
Braking 100 Km/H - 037.5 M / 123.0 Ft
Standing ¼ Mile11.2 Sec / 203 Km/H / 126 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)250 Km/H / 155 Mph
InstrumentationSpeedometer, Rev Counter, High Beam Indicator, Turn Signals, Oil Pressure Warning Light, Low Fuel Warning Light, Neutral Light, Water Temperature, Immobilizer

Hình Ảnh - DUCATI 749S


DUCATI 749S - cauhinhmay.com

DUCATI 749S - cauhinhmay.com

DUCATI 749S - cauhinhmay.com

DUCATI 749S - cauhinhmay.com

DUCATI 749S - cauhinhmay.com