MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 749S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748.4 Cc / 45.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 58.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Steel Muffler With Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 54 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra6Hc, Ngk Cr9Vx |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85 Kw / 116 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82.4 Nm / 8.4 Kgf-M / 60.8 Ft-Lb @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.78:1 (14/39) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Als450 Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Fully-Adjustable Upside-Down Fork With Tin |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully-Adjustable Showa Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Disc, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | New Y-Shaped 5 Spoke Design Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | New Y-Shaped 5 Spoke Design Light Alloy, 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° - 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2095 Mm / 82.5 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 438 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Reserve | 3.0 L / 0.8 Us Gal / 0.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 18 Km/L / 42.3 Us Mpg / 50.8 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.0 M / 39.4 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 37.5 M / 123.0 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.2 Sec / 203 Km/H / 126 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 250 Km/H / 155 Mph |
Instrumentation | Speedometer, Rev Counter, High Beam Indicator, Turn Signals, Oil Pressure Warning Light, Low Fuel Warning Light, Neutral Light, Water Temperature, Immobilizer |