Thông số DUCATI 750 F1 DESMO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 750 F1 DESMO

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 750 F1 DESMO
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55.2 kw / 75 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Top speed: 200 km/h / 124 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 750 F1 DESMO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 750 F1 Desmo
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 36 Mm Dell'Orto Phf36 Carburetors
Spark PlugsChampion Ra6Yc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)Yuasa 12V 14Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55.2 Kw / 75 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)70.6 Nm / 7.2 Kgf-M / 52.1 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio1.972:1 (36/71)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.666:1 (15/40)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40 Mm Forcella Italia Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Round Section Chrome-Moly Steel Swingarm With Adjustable (For Preload) Cantilever Mono-Shock, Marzocchi Pvs 4
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 280Mm Discs, Single Piston Caliper.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2110 Mm / 83.1 In Width:     690 Mm / 27.2 In Height:  1130 Mm / 44.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm / 29.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)200 Km/H / 124 Mph
Màu Sắc (Colours)Red Frame, Red White And Green
Thủ Công (Manual)Bevelheaven.Com
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Bike 1986 750Fi Vs Gsx-R750 Moto.Journal

Hình Ảnh - DUCATI 750 F1 DESMO


DUCATI 750 F1 DESMO - cauhinhmay.com

DUCATI 750 F1 DESMO - cauhinhmay.com