MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 750 F1 Pantah Desmo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves
Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 36 Mm Dell'Orto
Phf36 Carburetors |
Spark Plugs | Champion L82Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Btz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 46 Kw / 62.5 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61 Nm / 6.22 Kgf-M / 45 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.972:1 (36/71) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Final
Drive Ratio | 2.666:1 (15/40) |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Marzocchi
Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Round Section Chrome-Moly
Steel Swingarm With Adjustable (For Preload) Cantilever Mono-Shock, Marzocchi Pvs 4 |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280Mm Discs, Single Piston Caliper. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 V18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2110 Mm / 83.1 In
Width: 690 Mm / 27.2 In
Height: 1130 Mm / 44.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 124 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red Frame, Red White And Green |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Bike 1986 750Fi Vs Gsx-R750
Moto.Journal |