MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 750 Paso Limited |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber 44Dcnf 107 Carburetor |
Spark Plugs | Champion Ra6Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.3 Kw / 72.5 Hp @ 7900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 70.4 Nm / 7.2 Kgf-M / 52 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.972:1 (31/71) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.533:1 (15/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42 Mm Marzocchi M1R Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Mono Shock, Rising Rate Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2032 Mm / 80.0 In Width: 655 Mm / 25.8 In Height: 1150 Mm / 42.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.6 Km/L / 43.7 Us Mpg / 52.5 Imp Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 130.5 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, White, Blue |