Thông số DUCATI 750 SUPER SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 750 SUPER SPORT

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 750 SUPER SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48.5 kw / 66 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 - 91
  • Top speed: 210 km/h / 130 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 750 SUPER SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 750 Super Sport
Năm Sản Xuất (Year)1990 - 91
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdst 38-B70 Carburetors
Bugi (Spark Plug)Champion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)Yuasa 12V 14Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48.5 Kw / 66 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 7.3 Kgf-M / 53.1 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio1.972:1 (36/71)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.466:1 (15/37)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Gd 031 Inverted Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Gd 022-007-Ox Monoshock, Cantilever Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Discs, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:     710 Mm / 28.0 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.3 Km/L / 41 Us Mpg / 49 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 174 Km/H / 108 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)210 Km/H / 130 Mph
Màu Sắc (Colours)White Frame, Red Or Black
ReviewMotorcycle News

Hình Ảnh - DUCATI 750 SUPER SPORT


DUCATI 750 SUPER SPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 750 SUPER SPORT - cauhinhmay.com