Thông số DUCATI 750 SUPERSPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 750 SUPERSPORT

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 750 SUPERSPORT
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48.5 kw / 66 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 220 km/h / 124 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17, dunlop sportmax radial
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17, dunlop sportmax radial
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 750 SUPERSPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 750 Supersport
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Bugi (Spark Plug)Champion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)Yuasa 12V 14Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48.5 Kw / 66 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)72 Nm / 7.3 Kgf-M / 53.1 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.000:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.466:1 (15/37)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 40 Usd/E Inverted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)119 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Showa Gd 022-007-Ox Monoshock, Cantilever Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17, Dunlop Sportmax Radial (120/60-17, Dunlop Sportmax Radial)
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17, Dunlop Sportmax Radial (170/60-17, Dunlop Sportmax Radial)
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000 Mm / 78.7 In Width:     730 Mm / 28.7 In Height:  1125 Mm / 44.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)130 Mm / 5.1 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 388 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg / 416 Lbs
Gvwr341 Kg / 752 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.3 Km/L / 41 Us Mpg / 49 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 174 Km/H / 108 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km/H / 124 Mph
Màu Sắc (Colours)White Frame, Red Or Black
Thủ Công (Manual)The Motorhead

Hình Ảnh - DUCATI 750 SUPERSPORT


DUCATI 750 SUPERSPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 750 SUPERSPORT - cauhinhmay.com