MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 750 Supersport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves
Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Bugi (Spark Plug) | Champion Ra6Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48.5 Kw / 66 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72 Nm / 7.3 Kgf-M / 53.1 Ft-Lb @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.000:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.466:1 (15/37) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 40 Usd/E Inverted
Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 119 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Gd 022-007-Ox
Monoshock, Cantilever
Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17, Dunlop Sportmax Radial (120/60-17,
Dunlop Sportmax Radial) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17, Dunlop Sportmax Radial (170/60-17,
Dunlop Sportmax Radial) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In
Width: 730 Mm / 28.7 In
Height: 1125 Mm / 44.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 130 Mm / 5.1 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 416 Lbs |
Gvwr | 341 Kg / 752 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.3 Km/L / 41 Us Mpg / 49 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 174 Km/H / 108 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 220 Km/H / 124 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White Frame, Red Or Black |
Thủ Công (Manual) | The
Motorhead |