MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 750 Tt1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 41 Mm Dell'Orto-Malossi Carburetors |
Spark Plugs | Champion Ra6Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusanbosch Btz Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12V 14Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.8 Kw / 80 Hp @ 10500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.944:1 (36/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.15:1 (13/40) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 520 Did |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35 Mm Marzocchi Magnesium Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Round Section Chrome-Moly Steel Swingarm With Adjustable (For Preload) Cantilever Mono-Shock, Marzocchi Pvs 1 |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | Slicks |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Slicks |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130 Kg / 286 Lbs |
Màu Sắc (Colours) | Red Frame, Red And Blue |