MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 750Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per
Cylinder, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 30Mm Amal R 930/76 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Spark Plugs | Marelli Cw 260T, Lodge 3Hn |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Points And Coil |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12N-12A-4A-12V |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.9 Kw / 57 Hp @ 7700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.448:1 (29/71)
From 1974: 2.187:1 (32/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.250:1 (16/36) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Marzocchi Fork
From 1974: Ceriani Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, Marzocchi
305 Mm, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2250 Mm / 88.6 Inwidth 710 Mm /
28.0 In
Height 1070 Mm / 42.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200 Km/H / 124 Mph |