MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 80 Setter / 80 Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1962 - 66 |
Động Cơ (Engine) | Two-Stroke, Single Cylinder, Piston Port |
Dung Tích (Capacity) | 79.8 Cc / 4.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 46 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Me 15Bs Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw225N |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V 30W Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Setter: 3.1 Kw / 4.25 Hp @ 7200 Rpm Sport: 4.0 Kw / 5.50 Hp @ 7800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | Three Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Single Downtube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 118 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 118 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.25 X 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50 X 17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 62 Kg / 137 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 75 Km/H / 47 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Blue And Silver |