Thông số DUCATI 800 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 800 SPORT

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 800 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54.3 kw / 74.5 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 04
  • Top speed: 210 km/h / 131 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l/ 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 800 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 800 Sport
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 04
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Cpu 5.9M (45 Mm Throttle Body) Fuel Injection
Spark PlugsChampion Ra4Hc, Ngk Dcpr8E
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)54.3 Kw / 74.5 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)70 Nm / 7.1 Kgf-M / 51.6 Ft-Lb @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.85:1 (33/61)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.462 / 2Nd 1.660 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.130 / 5Th 1.000 / 6Th 0.923:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.6:1 (15/39)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Trellis, Welded High-Strength 450Als Steel Tubing
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)2003: Showa 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork 2004: Marzocchi 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Cantilever Linkage With Fully Adjustable Sage Boge Monoshock, Steel Swing Arm
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2030 Mm / 79.9 In Width:     780 Mm / 30.7 In Height:  1110Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)182 Kg / 402 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L/ 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)210 Km/H / 131 Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Yellow, Silver Gray

Hình Ảnh - DUCATI 800 SPORT


DUCATI 800 SPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 800 SPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 800 SPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 800 SPORT - cauhinhmay.com

DUCATI 800 SPORT - cauhinhmay.com