MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 848 Dark |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 848 Cc / 51.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Lambda Probe. Twin Stainless Steel Mufflers. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98.5 Kw / 134 Hp @ 10000Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 9.8 Kgf-M / 70.8 Lb-Ft / @ 8250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame In Als 450 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Showa Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Disc, Brembo 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, Brembo 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/50 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.05 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.4 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.3 L/100 Km / 18.9 Km/L / 44.5 Us Mpg / 53.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 257.8 Km/H / 160.2 Mph |