Thông số DUCATI 848 EVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 848 EVO

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 848 EVO
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 103 kw / 140 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 261.2 km/h / 162.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15.5 l / 4.1 us gal / 3.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 848 EVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 848 Evo
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)848 Cc / 51.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 61.2Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cd
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)103 Kw / 140 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 10.0 Kgf-M / 72.3 Lb-Ft @ 9750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame In Als 450
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork
Front Wheel Travel.127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Ohlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Rear Wheel Travel.120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Spoke In Light Alloy 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103Mm / 4.05 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)168 Kg / 370 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)194 Kg / 428 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal
Standing ¼ Mile11.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)261.2 Km/H / 162.3 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 848 EVO


DUCATI 848 EVO - cauhinhmay.com

DUCATI 848 EVO - cauhinhmay.com

DUCATI 848 EVO - cauhinhmay.com

DUCATI 848 EVO - cauhinhmay.com