MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 848 Evo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 848 Cc / 51.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 61.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, Elliptical Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cd |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 103 Kw / 140 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 10.0 Kgf-M / 72.3 Lb-Ft @ 9750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame In Als 450 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork |
Front Wheel Travel. | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Ohlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Rear Wheel Travel. | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spoke In Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103Mm / 4.05 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 168 Kg / 370 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 194 Kg / 428 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 L / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 261.2 Km/H / 162.3 Mph |