MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 851 Sp2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 888 Cc / 54.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber I.A.W. Cpu P7 Electronic Fuel Injection. 2 X 50Mm Throttle Bodies |
Spark Plugs | Champion A59Gc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Magnetically Triggered |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 85.3 Kw / 116 Hp @ 10500 Rpm (At Rear Wheel: 80.1 Kw / 109 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 80.4 Nm / 8.2 Kgf-M / 59.3 Ft-Lb @ 8250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry,Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.466:1 (15/37) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42 Mm Öhlins Fg 9050 Upside-Down Fork With Rebound Compression Damping Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Du 8070 Single Shock With Preload And Damping Adjust |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Disc, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg / 50.0 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec / 204.5 Km/H / 127.1 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 250 Km/H / 155 Mph |
Màu Sắc (Colours) | White Frame, Red |