Thông số DUCATI 851 SP3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 851 SP3

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 851 SP3
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.8 kw / 118 hp @ 10500 rpm (at rear wheel: 81.6 kw / 111 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991
  • Top speed: 250 km/h / 155 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 x 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 x 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 l / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 851 SP3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 851 Sp3
Năm Sản Xuất (Year)1991
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)888 Cc / 54.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber I.A.W. Cpu P7 Electronic Fuel Injection. 2 X 50Mm Throttle Bodies
Spark PlugsChampion A59Gc
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Magnetically Triggered
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.8 Kw / 118 Hp @ 10500 Rpm (At Rear Wheel: 81.6 Kw / 111 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80.4 Nm / 8.2 Kgf-M / 59.3 Ft-Lb @ 8250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry,Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.466:1 (15/37)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42 Mm Öhlins Fg 9050 Upside-Down Fork With Rebound Compression Damping Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Du 8070 Single Shock With Preload And Damping Adjust
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Disc, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 X 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 X 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000 Mm / 78.7 In Width:     670 Mm / 26.4 In Height:  1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg / 50.0 Imp Mpg
Standing ¼ Mile10.8 Sec / 204.5 Km/H / 127.1 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)250 Km/H / 155 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint Superbike Group Test 1991 Motosprint 1991    Motociclismo 1991

Hình Ảnh - DUCATI 851 SP3


DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 851 SP3 - cauhinhmay.com