MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 860Gt |
Năm Sản Xuất (Year) | 1975 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven (Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder,
Bevel Gear Driven) |
Dung Tích (Capacity) | 864 Cc / 52.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 32Mm Dell'Orto Phf 32 A (C) Carburetors |
Spark Plugs | Champion L88A / Bosch Wm7 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | B68-12 36Ah |
Khởi Động (Starting) | Kick (Electric Starter Optional) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.9 Kw / 57 Hp @ 7700 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.187:1 (32/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887 |
Final
Drive Ratio | 2.533:1 (15/38) |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 H18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 H18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In
Width: 900 Mm / 35.5 In
Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 206 Kg / 454 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Standing
¼ Mile | 13.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 195 Km/H / 121 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black Frame, Orange, Red, Blue, Black, Green, Yellow |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com |