Thông số DUCATI 860GT / GTE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 860GT / GTE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 860GT / GTE
  • Năm Sản Xuất: 1974
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41.9 kw / 57 hp @ 7700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1974 - 75
  • Top speed: 195 km/h / 121 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.50 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 860GT / GTE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 860Gt / Gte
Năm Sản Xuất (Year)1974 - 75
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven
Dung Tích (Capacity)864 Cc / 52.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 74.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 32Mm Dell'Orto Phf 32 A (C) Carburetors
Spark PlugsChampion L88A / Bosch Wm7
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)Gt: Yuasa 12N-12A-4A-12V Gte: B68-12 36Ah
Khởi Động (Starting)Kick (Electric Starter Optional)
Công Suất Cực Đại (Max Power)41.9 Kw / 57 Hp @ 7700 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.187:1 (32/70)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.500:1 (16/40)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38 Mm Ceriani Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Dual Shocks, 3-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc, 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.50 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 H18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:     900 Mm / 35.5 In Height:  1170 Mm / 46.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1550 Mm / 61.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)206 Kg / 454 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Standing ¼ Mile13.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)195 Km/H / 121 Mph
Màu Sắc (Colours)Black Frame, Orange, Red, Blue, Black, Green, Yellow
Thủ Công (Manual)Bevelheaven.Com

Hình Ảnh - DUCATI 860GT / GTE


DUCATI 860GT / GTE - cauhinhmay.com

DUCATI 860GT / GTE - cauhinhmay.com