Thông số DUCATI 888 SP5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 888 SP5

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 888 SP5
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.8 kw / 118 hp @ 10500 rpm (at rear wheel: 81.6 kw / 111 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993
  • Top speed: 260 km/h / 162 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 x 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 x 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 888 SP5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 888 Sp5
Năm Sản Xuất (Year)1993
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)888 Cc / 54.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber I.A.W. Cpu P7 Electronic Fuel Injection. 2 X 50Mm Throttle Bodies
Spark PlugsChampion A55V
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Magnetically Triggered
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.8 Kw / 118 Hp @ 10500 Rpm (At Rear Wheel: 81.6 Kw / 111 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84.3 Nm / 8.6 Kgf-M / 62.2 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry,Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.4:1 (15/36)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Gd061 Upside-Down Fork With Rebound Compression Damping Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Du 8071 Single Shock With Preload And Damping Adjust
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Disc, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 X 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 X 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000 Mm / 78.7 In Width:     670 Mm / 26.4 In Height:  1120 Mm / 44.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)207 Kg / 456 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.6 Us Mpg / 51.1 Imp Mpg
Braking: 60 Km/H - 012.3 M / 40.4 Ft
Braking: 100 Km/H - 036 M / 118 Ft
Standing ¼ Mile10.7 Sec / 209 Km/H / 130 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)260 Km/H / 162 Mph
Màu Sắc (Colours)Red
ReviewMoto One Performance Notebook
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Moto Sprint Group Test 1993

Hình Ảnh - DUCATI 888 SP5


DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com

DUCATI 888 SP5 - cauhinhmay.com