MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 888 Sp5 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 888 Cc / 54.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 64 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber I.A.W. Cpu P7 Electronic Fuel Injection. 2 X 50Mm Throttle Bodies |
Spark Plugs | Champion A55V |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Magnetically Triggered |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.8 Kw / 118 Hp @ 10500 Rpm (At Rear Wheel: 81.6 Kw / 111 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84.3 Nm / 8.6 Kgf-M / 62.2 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry,Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.4:1 (15/36) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Showa Gd061 Upside-Down Fork With Rebound Compression Damping Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Du 8071 Single Shock With Preload And Damping Adjust |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Disc, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 X 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Width: 670 Mm / 26.4 In Height: 1120 Mm / 44.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 207 Kg / 456 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.1 Km/L / 42.6 Us Mpg / 51.1 Imp Mpg |
Braking: 60 Km/H - 0 | 12.3 M / 40.4 Ft |
Braking: 100 Km/H - 0 | 36 M / 118 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec / 209 Km/H / 130 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 260 Km/H / 162 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red |
Review | Moto One Performance Notebook |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto Sprint Group Test 1993 |