MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 899 Panigale |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 899 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 57.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Electronic Fuel Injection System. Single Injector Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Emissions | Euro 3 Compliant |
Electrical System | 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes. Twin Stainless Steel Mufflers With Alumimum Outer Sleeves |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 109 Kw / 148 Hp @ 10750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Innovative Suspension |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate, With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/16 / 3Rd27/18 / 4Th 25/20 / 5Th 24/22 / 6Th 23/24. |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.77:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 44 |
Khung Xe (Frame) | Monocoque Aluminum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Bpf Showa Forks. 43 Mm Chromed Inner Tubes |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Sachs Unit. Aluminum Double-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.12 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc M4.32 4-Piston Callipers With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke Light Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10 Spokes Light Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.78 In |
Steering Angle | 52° |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1100 Mm / 43.31In Length 2075 Mm / 81.69In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1426 Mm / 56.14 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.48 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 372.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193 Kg / 425,5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Gal |