MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 90 Cadet / 90 Cacciatore (Mountaineer) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1964 |
Động Cơ (Engine) | Two-Stroke, Single Cylinder, Piston Port |
Dung Tích (Capacity) | 86.7 Cc / 5.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 46 |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5 - 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Fan Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell'Orto Ua 18S Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V 30W Flywheel Magneto, 16-18 |
Bugi (Spark Plug) | Marelli Cw260N / Beru 260-14 / Klg F-100 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.4 Kw / 6 Hp @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | Three Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Dual Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 118 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 118 Mm |
Lốp Trước (Front Tyre) | Cadet:2.25 X 18 Cacciatore: 2.50 X 16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Cadet: 2.50 X 18 Cacciatore: 3.25/3.50 X 16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1810 Mm / 71.3 In Width: 660 Mm / 26.0 In Height: 1000 Mm / 39.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1160 Mm / 45.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | Cadet:66 Kg / 145 Lbs Cacciatore: 68 Kg / 150 Lbs |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 90 Km/H / 56 Mph |