MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 900 Monster / Dark |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 - 02 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°L Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli 1.5 Electronic Injection, 45 Mm Throttle Bodies |
Spark Plugs | Champion Ra6Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic Inductive Discharge |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah Sealed |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 57.4 Kw / 78 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71.5 Nm / 7.29 Kgf-M / 52.8 Ft-Lb @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.533:1 (15/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa, Inverted Type, Adjustable, 43 Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Progressive Linkage With Adjustable Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 144 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Dimensions (From 2002 | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 794 Mm / 31.3 In Height: 1058 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 417 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.1 L/100 Km / 19.5 Km/L / 45.9 Us Mpg / 55.0 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 130 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black With Chrome Tank |
Thủ Công (Manual) | Blackbears.Ru Ducati_Monster_900_Service_Manual.Zip |