Thông số DUCATI 900 S2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 900 S2

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 900 S2
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.8 kw / 80 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 205 km/h / 127 mph
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 900 S2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 900 S2
Năm Sản Xuất (Year)1985
Production1236 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven (Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven)
Dung Tích (Capacity)864 Cc / 52.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 74.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Dell'Orto Phf 30A Or Phm 40B Carburetors / 32Mm Dell'Orto Phf
Ống Xả (Exhaust)There Are Country Specific Carb & Exhaust Pairnigs. Switzerland And France: 32Phf Carb And Silentium Mufflers Italy; 40 Phm Carb And Conti Mufflers
Spark PlugsBosch Wm7B
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Electronic
Ắc Quy (Battery)Yuasa 19Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.8 Kw / 80 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63.5 Ft-Lb @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.187:1 (32/70)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887
Final Drive Ratio2.200:1 (15/33)
Final DriveChain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38 Mm Marzocchi Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Et85 Dual Shocks, 5-Way Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 280 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)100/90 - V18
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)120/90 - V18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:     700 Mm / 27.6 In Height:  1250 Mm / 49.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 419 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.4L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.6 Us Mpg / 52.4 Imp Mpg
Standing ¼ Mile13.3 Sec / 163 Km/H / 101 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205 Km/H / 127 Mph
Màu Sắc (Colours)Red Frame, Red, White And Green
Thủ Công (Manual)Ducati-900-S2 /  Bevelheaven.Com

Hình Ảnh - DUCATI 900 S2


DUCATI 900 S2 - cauhinhmay.com

DUCATI 900 S2 - cauhinhmay.com

DUCATI 900 S2 - cauhinhmay.com

DUCATI 900 S2 - cauhinhmay.com

DUCATI 900 S2 - cauhinhmay.com