MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 900 S2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Production | 1236 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven (Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder,
Bevel Gear Driven) |
Dung Tích (Capacity) | 864 Cc / 52.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Dell'Orto Phf 30A Or Phm 40B Carburetors /
32Mm Dell'Orto Phf |
Ống Xả (Exhaust) | There Are Country Specific Carb & Exhaust Pairnigs.
Switzerland And France: 32Phf Carb And Silentium Mufflers
Italy; 40 Phm Carb And Conti Mufflers |
Spark Plugs | Bosch Wm7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 19Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.8
Kw / 80 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 86 Nm / 8.8 Kgf-M / 63.5 Ft-Lb @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.187:1 (32/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887 |
Final
Drive Ratio | 2.200:1 (15/33) |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Marzocchi Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Et85 Dual Shocks, 5-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 100/90 - V18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 120/90 - V18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In
Width: 700 Mm / 27.6 In
Height: 1250 Mm / 49.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 419 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.6 Us Mpg / 52.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.3 Sec / 163 Km/H / 101 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127
Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red Frame, Red, White And Green |
Thủ Công (Manual) | Ducati-900-S2 /
Bevelheaven.Com |