MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati
900 Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven (Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder,
Bevel Gear Driven) |
Dung Tích (Capacity) | 864 Cc / 52.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Dell'Orto Phf 32C Carburetors |
Spark Plugs | Bosch Wm7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa B68 36Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.8
Kw / 65 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.187:1 (32/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887 |
Final
Drive Ratio | 2.400:1 (15/36) |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 - 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2260 Mm / 88.9 In
Width: 700 Mm / 27.6 In
Height: 1280 Mm / 50.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1550 Mm / 61.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740
Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 216 Kg / 476 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 224 Kg / 494 Lbs |
Braking: 100 Km/H - 0 | 39 M / 128 Ft |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205 Km/H / 127
Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Ducati 900Ss
Vs Le Mans Iii |