MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 900 Ss Final Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Production | 800 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bdst 38-B67 |
Bugi (Spark Plug) | Champion Ra6Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic Inductive Discharge |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61.8 Kw / 84 Hp @ 7000 Rpm (Rear Tyre 53.7 Kw / 73Hp @ 8100 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 6400 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.466:1 (15/37) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Showa Gd 021 Fully Adjustable Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Type With Adjustable Showa Gd Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403 Lbs |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2020 Mm / 79.5 In Width: 710 Mm / 28.0 In Height: 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780Mm / 30.7In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 192.5 Kg / 424 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg / 49.4 Impmpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.3 M / 43.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 38.8 M / 127.3 Ft |
Standing ¼ Mile | 11.8 Sec / 177.7 Km/H / 110.4 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 219.4 Km/H / 136.3 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Gold Frame, Silver |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com |