Thông số DUCATI 900 SS FINAL EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 900 SS FINAL EDITION

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 900 SS FINAL EDITION
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61.8 kw / 84 hp @ 7000 rpm  (rear tyre 53.7 kw / 73hp @ 8100 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 219.4 km/h / 136.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 900 SS FINAL EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 900 Ss Final Edition
Năm Sản Xuất (Year)1998
Production800 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdst 38-B67
Bugi (Spark Plug)Champion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic Inductive Discharge
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61.8 Kw / 84 Hp @ 7000 Rpm  (Rear Tyre 53.7 Kw / 73Hp @ 8100 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 6400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.466:1 (15/37)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Gd 021 Fully Adjustable Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Type With Adjustable Showa Gd Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403 Lbs
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:     710 Mm / 28.0 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780Mm / 30.7In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192.5 Kg / 424 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg / 49.4 Impmpg
Braking 60 Km/H - 013.3 M / 43.6 Ft
Braking 100 Km/H - 038.8 M / 127.3 Ft
Standing ¼ Mile11.8 Sec / 177.7 Km/H / 110.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219.4 Km/H / 136.3 Mph
Màu Sắc (Colours)Gold Frame, Silver
Thủ Công (Manual)Bevelheaven.Com

Hình Ảnh - DUCATI 900 SS FINAL EDITION


DUCATI 900 SS FINAL EDITION - cauhinhmay.com

DUCATI 900 SS FINAL EDITION - cauhinhmay.com

DUCATI 900 SS FINAL EDITION - cauhinhmay.com