Thông số DUCATI 900 SS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 900 SS

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 900 SS
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61.8 kw / 84 hp @ 7000 rpm  (rear tyre 53.7 kw / 73hp @ 8100 rpm)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 219.4 km/h / 136.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17.5 l / 4.6 us gal / 3.8 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 900 SS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 900 Ss
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bdst 38-B67
Bugi (Spark Plug)Champion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic Inductive Discharge
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61.8 Kw / 84 Hp @ 7000 Rpm  (Rear Tyre 53.7 Kw / 73Hp @ 8100 Rpm)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 6400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2.000:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.466:1 (15/37)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Showa Fully Adjustable Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Type With Adjustable Showa Gd Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)183 Kg / 403 Lbs
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2020 Mm / 79.5 In Width:     710 Mm / 28.0 In Height:  1110 Mm / 43.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780Mm / 30.7In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)192.5 Kg / 424 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17.5 L / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.7 L/100 Km / 17.5 Km/L / 41.2 Us Mpg / 49.4 Impmpg
Braking 60 Km/H - 013.3 M / 43.6 Ft
Braking 100 Km/H - 038.8 M / 127.3 Ft
Standing ¼ Mile11.8 Sec / 177.7 Km/H / 110.4 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)219.4 Km/H / 136.3 Mph
Màu Sắc (Colours)Bronze Frame, Red Or Yellow
Thủ Công (Manual)Bevelheaven.Com

Hình Ảnh - DUCATI 900 SS


DUCATI 900 SS - cauhinhmay.com

DUCATI 900 SS - cauhinhmay.com