Thông số DUCATI 900SS CARENATA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 900SS CARENATA

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 900SS CARENATA
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.3 kw / 80 hp @ 7500 rpm (at rear tyre: 57.5 kw / 78.2 hp @ 7700 rpm )
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001
  • Top speed: 230.8 km/h / 143.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 900SS CARENATA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 900Ss Carenata
Năm Sản Xuất (Year)2001
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli Electronic Fuel Injection; One Injector Per Cylinder
Spark PlugsChampion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulic Dry Clutch
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.3 Kw / 80 Hp @ 7500 Rpm (At Rear Tyre: 57.5 Kw / 78.2 Hp @ 7700 Rpm )
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)77.2 Nm / 7.9 Kgf-M / 57 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.666:1 (14/40)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Chrome Moly Steel Trestle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Showa Gd 131 Upside-Down Forks, Preload, Compression And Rebound   Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)2001: Sachs Progressive Linkage Monoshock, Preload, Compression And Rebound Adjustable 2002: Ohlins Progressive Linkage Monoshock, Preload, Compression And Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)136 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2030 Mm / 79.9 In Width:    780 Mm / 30.7 In Height:  1125 Mm / 44.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2001: 1395 Mm / 54.9 In 2002: 1405 Mm / 55.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm / 32.1 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)197 Kg / 434 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Fuel Reserve4L / 1.1 Us Gal / 0.9 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.5 L/100Km / 18.3 Km/L / 43.0 Us Mpg / 51.7 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.9 M / 42.3 Ft
Braking 100 Km/H - 037.8 M / 124.0 Ft
Standing ¼ Mile11.4 Sec / 192.0 Km/H / 119 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)230.8 Km/H / 143.4 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 900SS CARENATA


DUCATI 900SS CARENATA - cauhinhmay.com

DUCATI 900SS CARENATA - cauhinhmay.com

DUCATI 900SS CARENATA - cauhinhmay.com

DUCATI 900SS CARENATA - cauhinhmay.com