MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 900Ss Imola |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder, Bevel Gear Driven |
Dung Tích (Capacity) | 864 Cc / 52.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 74.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Dell'Orto Phm 40 A, B Or C Carburetors |
Spark Plugs | Champion L81 / L82Y / L88A / Bosch Wm7B |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | Yuasa 12N/12A-4A-12V |
Khởi Động (Starting) | Kick (Electric As An Option) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.8 Kw / 80 Hp @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.187:1 (32/70) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.237 / 2Nd 1.562 / 3Rd 1.203 / 4Th 1.000 / 5Th 0.887 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.312:1 (16/37) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38 Mm Marzocchi Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi 310 Mm Dual Shocks, 3-Way Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 229 Mm Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 - 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 675 Mm / 26.6 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1500 Mm / 59.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 217 Km/H / 135 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Silver Frame, Silver And Blue |
Thủ Công (Manual) | Bevelheaven.Com |