MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 906 Paso |
Năm Sản Xuất (Year) | 1990 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 44Mm Weber 44 Dcnf 116 Carburetor |
Spark Plugs | Champion Ra6Yc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Digiplex Variable Advance |
Ắc Quy (Battery) | 12V 19Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64.7 Kw / 88 Hp @ 8000 Rpm (At Rear Tyre: 56.8 Kw / 77.2 Hp @ 6500 Rpm) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85 Nm / 8.7 Kgf-M / 62.7 Ft-Lb @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.000:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd / 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.666:1 (15/40) Or 2.533 (15/38) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42 Mm Marzocchi M1R Oil-Dynamic Fork Provided With External Adjusting System Of The Extension Brake |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork With Oil-Dynamic Adjustable Mono Shock, Marzocchi Duoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 280 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 270 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/60-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2032 Mm / 80.0 In Width: 665 Mm / 26.2 In Height: 1150 Mm / 45.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 222 Kg / 489 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal / 4.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.0 L/100Km / 16.6 Km/L / 39 Us Mpg / 47 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 13.9 M / 45.6 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.6 M / 129.9 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 173.3 Km/H / 107.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 213.4 Km/H / 132.6 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Moto.Journal 1989 |