Thông số DUCATI 907 IE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 907 IE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 907 IE
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 66.2 kw / 90 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 92
  • Top speed: 221.8 km/h / 137.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal / 4.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 907 IE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 907 Ie
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 92
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber-Marelli Iaw 043 System That Integrated Ignition And Electronic Fuel Injection.
Spark PlugsChampion Ra4Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Digiplex Variable Advance
Ắc Quy (Battery)12V 19Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)66.2 Kw / 90 Hp @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2.000:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd / 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.666:1 (15/40)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)42 Mm Marzocchi M1R Oil-Dynamic Fork Provided With External Adjusting System Of The Extension Brake
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork With Oil-Dynamic Adjustable Mono Shock, Marzocchi Duoshock
Phanh Trước (Front Brakes)1991: 2 X 300 Mm Discs, 2 Piston Calipers 1992: 2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2090 Mm / 82.3 In Width:     700 Mm / 27.6 In Height:  1160 Mm / 45.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100Km / 17.8 Km/L / 42 Us Mpg / 50 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.4 M / 40.7 Ft
Braking 100 Km/H - 036.8 M / 120.7 Ft
Standing ¼ Mile12.1 Sec / 177.3 Km/H / 110 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)221.8 Km/H / 137.8 Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Black

Hình Ảnh - DUCATI 907 IE


DUCATI 907 IE - cauhinhmay.com

DUCATI 907 IE - cauhinhmay.com

DUCATI 907 IE - cauhinhmay.com

DUCATI 907 IE - cauhinhmay.com

DUCATI 907 IE - cauhinhmay.com