MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 907Ie |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - 92 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt
Driven (Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc,
Desmodromic 2 Valve Per Cylinder, Belt
Driven) |
Dung Tích (Capacity) | 904 Cc / 55.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 68 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Cooling
System | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Iaw 043 System That Integrated Ignition And
Electronic Fuel Injection. |
Spark Plugs | Champion Ra4Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Digiplex Variable Advance |
Ắc Quy (Battery) | 12V 19Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 66.2 Kw / 90 Hp @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary
Drive Ratio | 2.000:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd / 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Final
Drive Ratio | 2.666:1 (15/40) |
Final
Drive | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42 Mm Marzocchi M1R Oil-Dynamic Fork Provided With External
Adjusting System Of The Extension Brake |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork With Oil-Dynamic Adjustable
Mono Shock, Marzocchi Duoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 1991: 2 X 300 Mm Discs, 2 Piston Calipers
1992: 2 X 320 Mm Discs, 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In
Width: 700 Mm / 27.6 In
Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 L / 5.5 Us Gal / 4.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100Km / 17.8 Km/L /
42 Us Mpg / 50 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.4 M / 40.7 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 36.8 M / 120.7 Ft |
Standing
¼ Mile | 12.1 Sec / 177.3 Km/H / 110 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 221.8 Km/H / 137.8 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Black |