MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 916 Senna Ii |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 916 Cc / 55.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber I.A.W. Cpu P8 Electronic Indirect Injection |
Spark Plugs | Champion Ra59Gc |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W-50 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic I.A.W |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.8 Kw / 114 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90 Nm / 9 Kgf-M / 66.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 2:1 (31/62) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.4:1 (15/36) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Adjustable Showa Gd051 Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Du 3420 Progressive Cantilever Linkage With Adjustable Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Rearwheel | 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 Or 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | Adjustable 24O - 25O |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 94 - 100 Mm / 3.7 - 3.9 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2050 Mm / 80.7 In Width 685 Mm / 27.0 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 204 Kg / 450 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Reserve | 4 L / 1.1 Is Gal / 0.9 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.9 M / 131 Ft |
Standing ¼ Mile | 10.6 Sec / 207.4 Km/H / 128.9 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255.1 Km/H / 158.5 Mph |
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test) | Motosprint 916Sps - 916 - 748 1997 |