Thông số DUCATI 916 SENNA II - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 916 SENNA II

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 916 SENNA II
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.8 kw / 114 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 255.1 km/h / 158.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17 or 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.4 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 916 SENNA II


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 916 Senna Ii
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)916 Cc / 55.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber I.A.W. Cpu P8 Electronic Indirect Injection
Spark PlugsChampion Ra59Gc
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic I.A.W
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.8 Kw / 114 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90 Nm / 9 Kgf-M / 66.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.4:1 (15/36)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Adjustable Showa Gd051 Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Du 3420 Progressive Cantilever Linkage With Adjustable Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Rearwheel5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17 Or 180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)Adjustable 24O - 25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 - 100 Mm / 3.7 - 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2050 Mm / 80.7 In Width     685 Mm / 27.0 In Height  1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)198 Kg / 436 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Reserve4 L / 1.1 Is Gal / 0.9 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.9 M / 42.3 Ft
Braking 100 Km/H - 039.9 M / 131 Ft
Standing ¼ Mile10.6 Sec / 207.4 Km/H / 128.9 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)255.1 Km/H / 158.5 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Motosprint 916Sps - 916 - 748 1997

Hình Ảnh - DUCATI 916 SENNA II


DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SENNA II - cauhinhmay.com