Thông số DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 916 SP / SP2 / SP3

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 916 SP / SP2 / SP3
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96.4 kw / 131 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 - 96
  • Top speed: 269.3 km/h / 167.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17 or 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.4 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 916 SP / SP2 / SP3


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 916 Sp / Sp2 / Sp3
Năm Sản Xuất (Year)1994 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)916 Cc / 55.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber I.A.W. Cpu P8 Electronic Indirect Injection
Spark PlugsChampion Ra59Gc
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic I.A.W
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96.4 Kw / 131 Hp @ 10500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.57:1 (14/36)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Adjustable Showa Gd051 Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Du 3420 Progressive Cantilever Linkage With Adjustable Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Rearwheel5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17 Or 180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)Adjustable 24O - 25O
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)94 - 100 Mm / 3.7 - 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2050 Mm / 80.7 In Width     685 Mm / 27.0 In Height  1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)192 Kg / 423 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Reserve4 L / 1.1 Is Gal / 0.9 Imp Gal
Braking 60 Km/H - 012.5 M / 41 Ft
Braking 100 Km/H - 037 M / 121.4 Ft
Standing ¼ Mile10.4 Sec / 219.8 Km/H / 136.6 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)269.3 Km/H / 167.3 Mph
ManualsDucati 916

Hình Ảnh - DUCATI 916 SP / SP2 / SP3


DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - cauhinhmay.com

DUCATI 916 SP / SP2 / SP3 - cauhinhmay.com