MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 916Spa Corsa 955 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 955 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Efi, Twin Injection Per Cylinder |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | At Rear Wheel: 89.7 Kw / 122 Hp @ 10200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | At Rear Wheel: 101.3 Nm / 10.3 Kgf-M / 74.8 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa With Tin Upside-Down Fork Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Progressive Cantilever Linkage With Adjustable Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2050 Mm / 80.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.4 Us Gal / 3.7 Imp Gal |