MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 959 Panigale |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 955 Cc / 58.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 60.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Redesigned Exhaust System With Twin Silencers Placed On The Right-Hand Side Of The Bike |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Oval Throttle Bodies With Two Injectors Per Cylinder, 41.8 Mm Intake Valve And 34 Mm Foutlet Valve |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Kw / 150 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 107.4 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Oil Bath, Progressive Self-Servo Mechanism That Compresses The Friction Plates |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 15/43 Ratio |
Khung Xe (Frame) | Superquadro Engine As A Stressed Member Of The Chassis And A Compact, Enhanced-Strength, Die-Cast Aluminium Monocoque |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Showa Bpf Forks, Fully Adjustable In Spring Pre-Load And Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable, Side-Mounted Sachs Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.12 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs, Twin Radially-Mounted M4.32 Brembo Monobloc Calipers Actuated By Master Cylinders, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 320 Mm Discs, Twin Radially-Mounted M4.32 Brembo Monobloc Calipers Actuated By Master Cylinders, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, Single Brembo Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 245 Mm Disc, Single Brembo Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10 Spoke, 3.50 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10 Spoke, 5.00 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Corsa |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1431 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 387 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |