Thông số DUCATI 959 PANIGALE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 959 PANIGALE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 959 PANIGALE
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 kw / 150 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17, pirelli diablo rosso corsa
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/60 zr17, pirelli diablo rosso corsa
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 959 PANIGALE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 959 Panigale
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)955 Cc / 58.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 60.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)Redesigned Exhaust System With Twin Silencers Placed On The Right-Hand Side Of The Bike
EmissionEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Oval Throttle Bodies With Two Injectors Per Cylinder, 41.8 Mm Intake Valve And 34 Mm Foutlet Valve
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Kw / 150 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)107.4 Nm / 10.9 Kgf-M / 79 Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Oil Bath, Progressive Self-Servo Mechanism That Compresses The Friction Plates
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 15/43 Ratio
Khung Xe (Frame)Superquadro Engine As A Stressed Member Of The Chassis And A Compact, Enhanced-Strength, Die-Cast Aluminium Monocoque
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Showa Bpf Forks, Fully Adjustable In Spring Pre-Load And Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable, Side-Mounted Sachs Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.12 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, Twin Radially-Mounted M4.32 Brembo Monobloc Calipers Actuated By Master Cylinders, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 320 Mm Discs, Twin Radially-Mounted M4.32 Brembo Monobloc Calipers Actuated By Master Cylinders, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, Single Brembo Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 245 Mm Disc, Single Brembo Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10 Spoke, 3.50 X 17 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10 Spoke, 5.00 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Corsa
Lốp Sau (Rear Tyre)180/60 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Corsa
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1431 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 387 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI 959 PANIGALE


DUCATI 959 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 959 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 959 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 959 PANIGALE - cauhinhmay.com

DUCATI 959 PANIGALE - cauhinhmay.com