MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 98 / 98N |
Năm Sản Xuất (Year) | 98: 1952 - 55 98N: 1956 - 57 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell' Orto Ma16B Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V, 25W, Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.1 Kw / 5.5 Hp @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 98 / 98N:3 Speed For 1957 The 98N: 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Open Spine Pressed Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Non-Adjustable Twin Hydraulic Shocks, Swingarm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 - 17 Ceat Or Pirelli |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 17 Ceat Or Pirelli |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1880 Mm / 74.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1240 Mm / 48.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 98: 72 Kg / 159 Lbs 98N: 81 Kg / 179 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal / 2.2 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 98: 75 Km/H / 46.6 Mph 98N: 80 Km/H / 49.7 Mph |