MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 98 Bronco / Cavallino |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 - 63 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell' Orto Me16Bs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V, 28W, Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.5 Kw / 6.0 Hp @ 6800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.69 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.36 / 4Th 1:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Duplex Full Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulically Damped Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Non-Adjustable Twin Hydraulic Shock Swingarm. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 116 X 25 Mm Double Shoe Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 116 X 25 Mm Double Shoe Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 - 16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1910 Mm / 75.2 In Height 960 Mm / 37.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 750 Mm / 29.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 87 Kg / 192 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.4 Us Gal / 2.9 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 83 Km/H / 52 Mph |