MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 98 Sport / Ss |
Năm Sản Xuất (Year) | Sport: 1953 - 58 Ss: 1954 - 55 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 6.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 49 X 52 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | Sport: 9:1 Ss: 10:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sport: Dell' Orto Ma18B Carburetor Ss: Dell' Orto Mb20B Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 6V, 25W, Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 1953 - 54: 5.0 Kw / 6.8 Hp @ 7300 Rpm 1955 - 58: 4.8 Kw / 6.5 Hp @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 2.706 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 3.454 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.69 / 2Nd 1.85 / 3Rd 1.36 / 4Th 1:1 |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulically Damped Telescopic Fork. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Non-Adjustable Twin Hydraulic Shocks, Swingarm. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 159 Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 137 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 - 17 Ceat |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75 - 17 Ceat |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1890 Mm / 74 In Width: 660 Mm / 26 In Height: 960 Mm / 38 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 760 Mm / 30 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 75 Kg / 165 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 81 Kg / 179 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | Sport: 90 Km/H / 56 Mph Ss: 95 Km/H / 59 Mph |