Thông số DUCATI 98T / 98TL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 98T / 98TL

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 98T / 98TL
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.3 kw / 5.8 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1953 - 58
  • Top speed: 75 km/h / 46.6 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 3 speed from 1957: 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal / 3.1 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 98T / 98TL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 98T / 98Tl
Năm Sản Xuất (Year)1953 - 58
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohv, Pushrod
Dung Tích (Capacity)98 Cc / 6.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)49 X 52 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemDry Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell' Orto Ma16B Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)6V, 25W, Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.3 Kw / 5.8 Hp @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)3 Speed From 1957: 4 Speed
Gear Ratios (From 1957)1St: 2.690 / 2Nd 1.850 / 3Rd 1.365 / 4Th 1.000:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.706
Khung Xe (Frame)Open Spine Pressed Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Non-Adjustable Twin Hydraulic Shocks, Swingarm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75 - 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 1890 Mm / 74.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1245 Mm / 49.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)762 Mm / 30.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)80 Kg / 176 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)75 Km/H / 46.6 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 98T / 98TL


DUCATI 98T / 98TL - cauhinhmay.com

DUCATI 98T / 98TL - cauhinhmay.com