MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 996 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber I.A.W. Cpu 1.6 Fuel Injection |
Spark Plugs | Champion Ra59Gc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82 Kw / 112 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 93 Nm / 9.5 Kgf-M / 68.6 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Activated Dry Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.4:1 (15/36) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Showa Shock, Adjustable For Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 127 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Mono Shock, Rising Rate, Adjustable For Compression And Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Alloy, 3.50 X 17 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Alloy, 5.50 X 17 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 79.1 In Width 690 Mm / 27.2 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.5 L/100 Km / 18.2 Km/L / 42.8 Us Mpg / 51.4 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 259 Km/H / 161 Mph |
Reviews | Motocorse |