Thông số DUCATI 996 R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI 996 R

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: 996 R
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 100 kw / 135 hp @ 10200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001
  • Top speed: 281.5 km/h / 174.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI 996 R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati 996 R
Năm Sản Xuất (Year)2001
Production500 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli Cpu 5.9 M, 54 Mm Throttle Bodies
Spark PlugsChampion Rg4Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Ắc Quy (Battery)12V, 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)100 Kw / 135 Hp @ 10200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105 Nm / 10.3 Kgf-M / 77.4 Ft-Lb @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Activated Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.4:1 (15/36)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Öhlins Shock, Adjustable For Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)127 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Mono Shock, Rising Rate, Adjustable For Compression And Rebound Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Alloy, 3.50 X 17 In.
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Alloy, 5.50 X 17 In.
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5O - 24.5O
Kích Thước (Dimensions)Length 2030 Mm / 79.9 In Width     780 Mm / 30.7 In Height  1080 Mm / 42.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)790 Mm / 31.1 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 408 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.9 L/100 Km / 17 Km/L / 40 Us Mpg / 48 Imp Mpg
Standing ¼ Mile10.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)281.5 Km/H / 174.9 Mph

Hình Ảnh - DUCATI 996 R


DUCATI 996 R - cauhinhmay.com

DUCATI 996 R - cauhinhmay.com

DUCATI 996 R - cauhinhmay.com

DUCATI 996 R - cauhinhmay.com

DUCATI 996 R - cauhinhmay.com