MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 998 S Bostrom Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 58.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Cpu 5.9M, 54Mm Throttle Bodies, Electronic Fuel Injection |
Spark Plugs | Champion Rg4Hc |
Ống Xả (Exhaust) | 2 Aluminum Mufflers By Termignoni |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 89.7 Kw / 123 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97 Nm / 9.9 Kgf-M / 71.5 Ft. Lbs @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59), Straight Cut Gears |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182/ 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.40:1 1(5/36) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Upside Down Fork With 43 Mm Of Condition Pipe Diameter, Tin Coating |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | A Arm Rocker With Progressively Working Öhlins Central Shock Strut |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2030 Mm / 79.9 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 1080 Mm / 42.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 L / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.6 Km/L / 41.4 Us Mpg / 49.7 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 265 Km/H / 165 Mph |
Reviews | Motorcycle-Usa / Motorbikes Today / Motocorse |
Thủ Công (Manual) | Blackbears.Ru |