MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati 999 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Production | 200 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 999 Cc / 70 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104 X 58.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.45:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Steel Muffler With Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Electronic Fuel Injection, 54 Mm Throttle Body |
Spark Plugs | Champion Rg4Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110 Kw / 150 Hp @ 9750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 108 Nm / 11.0 Kgf-M / 79.7 Ft-Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears, 1.84:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.765 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.182 / 5Th 1.043 / 6Th 0.958:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, #525 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.400:1 (15/36) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork With Tin Surface Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 128 Mm / 5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 Zr17 |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y-Shaped 5-Spoke Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y-Shaped 5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.5° - 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2095 Mm / 82.5 In Width: 730 Mm / 28.7 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1420 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 181 Kg / 427 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg / 399 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.5 Litres / 4.1 Us Gal / 3.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.0 L/100 Km / 19.9 Km/L / 46.8 Us Mpg / 56.2 Imp Mpg |
Standing 0 - 60 Mph | 3.17 Sec |
Standing ¼ Mile | 10.34 Sec / 216.2 Km/H / 134.4 Mph |
Acceleration 60- 80 Mph | 2.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 280 Km/H / 174 Mph |
Reviews | Motorbikes Today / Motorcyclist / Sport Rider |