Thông số DUCATI BERLINGER APOLLO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI BERLINGER APOLLO

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: BERLINGER APOLLO
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 73.5 kw / 100hp @ 7000rpm, or 58.8 kw / 80 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1964
  • Lốp Trước (Front Tyre): 5.00 -16, ribbed
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 5.00 -16, block tread
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - DUCATI BERLINGER APOLLO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Berlinger Apollo
Năm Sản Xuất (Year)1964
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90O V-4, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)1252 Cc / 76.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84.5 X56 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Lubrication SystemWet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X Ss1 32 Mm Carburetors
Ắc Quy (Battery)12V 32Ah
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)73.5 Kw / 100Hp @ 7000Rpm, Or 58.8 Kw / 80 Hp @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)5.00 -16, Ribbed
Lốp Sau (Rear Tyre)5.00 -16, Block Tread
Kích Thước (Dimensions)Width: 750 Mm / 29.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1550 Mm / 61 In
Trọng Lượng (Weight)210 Kg / 463 Lb

Hình Ảnh - DUCATI BERLINGER APOLLO


DUCATI BERLINGER APOLLO - cauhinhmay.com

DUCATI BERLINGER APOLLO - cauhinhmay.com

DUCATI BERLINGER APOLLO - cauhinhmay.com