MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Cucciolo T1 / T2 / T3 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1946 - 52 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Pullrod Single Cylinder, 12 Mm Intake, Clip-On |
Dung Tích (Capacity) | T1 / T2: 48 Cc / 2.9 Cu In T3: 60 Cc / 3.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | T1 / T2: 39 X 40 Mm T3: 43.8 X 40 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | T1: 6.25:1 T2 Turismo: 5.5:1 T2 Sport: 6.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Splash, Gravity Drip Feed |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Or Dell'Orto 8 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | T1: 12 Mm Spark Plug, 4-Pole Flywheel Magneto With 2 Ducati Coils T2: 14 Mm Spark Plug, 4-Pole Flywheel Magneto With 2 Ducati Coils |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | T1: 0.93 Kw / 1.25 Hp @ 5250 Rpm T2 Turismo: 0.6 Kw / 0.8 Hp @ 5500 Rpm T2 Sport: 1.25 Hp @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | T1 / T2: 2-Speed T3: 3-Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | T1: 1St 12.5 / 2Nd 10.25:1 T2: 1St 18.2 / 2Nd 10.5:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Bicycle Wit Clip-On Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | None |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | None |
Phanh Trước (Front Brakes) | Bicycle Type |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Bicycle Type |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Bicycle Wheel |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Bicycle Wheel |
Dry Weight (Engine Only) | T1: 7.8 Kg / 17.2 Lbs T2: 8.0 Kg / 17.6Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 2 L / 4.2 Us Pt / 3.5 Imp Pt |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 40 Km/H / 25 Mph 35 Km/H / 22 Mph |