Thông số DUCATI DESERTX - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI DESERTX

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: DESERTX
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 81 kw / 110 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 – 21 m/c 54v m+s tl (a), pirelli scorpion rally str
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r18 m/c 70v m+s tl, pirelli scorpion rally str
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 litres / 5.54 us gal (28 litres / 7.66 us gal  with optional accessory rear tank)

Thông số chi tiết - DUCATI DESERTX


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Desertx
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Testastretta, L-Twin Cylinder, 4 Valves Per Cylinder, Desmodromic Timing
Dung Tích (Capacity)937 Cc / 57.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 67.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Cooling SystemLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Electronic Fuel Injection System, Ø53 Mm Throttle Bodies With Ride-By-Wire System
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Single Muffler, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)81 Kw / 110 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 68 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Primary Drive RatioStraight Cut Gears, Ratio 1.85 : 1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 38/14, 2Nd 31/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/25 (1St 38/14, 2Nd 31/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/25)
Final DriveChain, Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z49
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Mm Kyb Upside-Down Fork, Fully Adjustable
Front Wheel Travel230 Mm / 9.06 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kyb Monoshock, Fully Adjustable, Remote Preload Adjustment, Aluminum Double-Sided Swingarm (Kyb Monoshock, Fully Adjustable, Remote Preload Adjustment, Aluminum Double-Sided Swingarm)
Rear Wheel Travel220 Mm / 8.66 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Aluminum Flange Semi-Floating Discs, Radial Mount Brembo Monobloc 4-Pistons Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265 Mm Disc, Brembo Floating 2 Pistons Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Front WheelCross-Spoked, Tubeless, 2.15 X 21
Rear WheelCross-Spoked, Tubeless, 4.5 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 – 21 M/C 54V M+S Tl (A), Pirelli Scorpion Rally Str
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R18 M/C 70V M+S Tl, Pirelli Scorpion Rally Str
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.6°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)122 Mm / 4.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1607 Mm / 63.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)873 Mm / 34.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)202 Kg / 445 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)223 Kg / 492 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 Litres / 5.54 Us Gal (28 Litres / 7.66 Us Gal  With Optional Accessory Rear Tank)
Instrumentation5.5" Tft Colour Display

Hình Ảnh - DUCATI DESERTX


DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com

DUCATI DESERTX - cauhinhmay.com